Danh Sách Ngành Nghề Visa 482

DANH SÁCH 456 NGÀNH NGHỀ VISA 482 ÚC (CSOL)

danh sach nganh nghe visa 482 uc csol - core skills occupation list

Bạn đang quan tâm đến visa 482 Úc (SID visa) và muốn biết ngành nghề nào đang được ưu tiên? Tin vui là chính phủ Úc vừa cập nhật Danh sách ngành nghề visa 482 Core Skills Occupation List (CSOL) với 456 ngành nghề! Là vô vàn cơ hội việc làm cho người lao động có tay nghề.

Các ngành nghề trong danh sách này không chỉ bao gồm những lĩnh vực như y tế, công nghệ thông tin, giáo dục, xây dựng mà còn có những công việc phổ biến với người Việt như nghề nail, thợ bánh, thợ sơn ô tô,… Nếu bạn mong muốn tìm việc làm ở Úc kèm theo cơ hội định cư, đây chính là thời điểm lý tưởng để bắt đầu lên kế hoạch!

Hãy cùng HTE Workforce Connect khám phá các ngành nghề visa 482 Úc mới nhất trong bài viết này nhé.

DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ VISA 482 CSOL LÀ GÌ? VISA NÀO ÁP DỤNG?

CSOL (Core Skills Occupation List) là danh sách ngành nghề visa 482 và 186 Úc, chính thức được Bộ Di trú Úc áp dụng từ ngày 7 tháng 12 năm 2024 (theo thông báo tại kênh chính thức). Thay thế hoàn toàn hai danh sách ngành nghề được bảo lãnh (STSOL & MLTSSL) của visa 482 trước đó.

Danh sách ngành nghề visa 482 Úc áp dụng cho 2 diện chính:

Đây là danh sách ngành nghề được xây dựng và điều chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động Úc hiện tại, bao gồm các lĩnh vực quan trọng như y tế, kỹ thuật, xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ.

Ngoài việc hỗ trợ xin visa 482 Úc, danh sách ngành nghề này còn giúp người lao động tạm trú có thể xin visa 186 dòng Direct Entry sau 2 năm làm việc tại Úc.

Tiếp theo đây, hãy cùng HTE Workforce Connect khám phá những đổi mới tích cực trong Danh sách ngành nghề visa 482 năm 2025 với những thay đổi hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội định cư mà bạn không nên bỏ lỡ!

DANH SÁCH 456 NGÀNH NGHỀ VISA 482 NĂM 2025

danh sach 456 nganh nghe visa 482 uc

Bên cạnh đó, danh sách ngành nghề visa 482 sẽ được Jobs and Skills Australia (JSA) cập nhật thường xuyên để phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động Úc. Dưới đây là bảng 456 ngành nghề visa 482 CSOL list được cập nhật mới nhất:

STTTên ngành nghềANZSCO Code
1Giám đốc điều hành (Chief Executive or Managing Director)111111
2Tổng giám đốc (Corporate General Manager)111211
3Nông dân nuôi trồng thủy sản (Aquaculture Farmer)121111
4Người nuôi ong (Apiarist)121311
5Nông dân chăn nuôi bò sữa (Dairy Cattle Farmer)121313
6Nông dân nuôi dê (Goat Farmer)121315
7Nông dân nuôi heo (Pig Farmer)121318
8Nông dân chăn nuôi gia cầm (Poultry Farmer)121321
9Nông dân trồng hoa (Flower Grower)121611
10Quản lý bán hàng và tiếp thị (Sales and Marketing Manager)131112
11Giám đốc quảng cáo (Advertising Manager)131113
12Quản lý dịch vụ công ty (Corporate Services Manager)132111
13Quản lý tài chính (Finance Manager)132211
14Quản lý nhân sự (Human Resource Manager)132311
15Quản lý chính sách và kế hoạch (Policy and Planning Manager)132411
16Quản lý nghiên cứu và phát triển (Research and Development Manager)132511
17Quản lý dự án xây dựng (Construction Project Manager)133111
18Nhà thầu dự án (Project Builder)133112
19Quản lý kỹ thuật (Engineering Manager)133211
20Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) (Production Manager - Forestry)133511
21Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) (Production Manager - Manufacturing)133512
22Quản lý chuỗi cung ứng (Supply and Distribution Manager)133611
23Quản lý thu mua (Procurement Manager)133612
24Quản lý chăm sóc sức khỏe (Medical Administrator/Medical Superintendent)134211
25Giám đốc điều dưỡng lâm sàng (Nursing Clinical Director)134212
26Quản lý tổ chức y tế (Primary Health Organisation Manager)134213
27Hiệu trưởng trường học (School Principal)134311
28Chủ nhiệm khoa (Faculty Head)134411
29Trưởng phòng đào tạo (Education Managers nec)134499
30Giám đốc công nghệ thông tin (Chief Information Officer)135111
31Quản lý dự án ICT (ICT Project Manager)135112
32Quản lý ICT khác (ICT Managers nec)135199
33Quản lý/Chỉ đạo nghệ thuật (Arts Administrator or Manager)139911
34Quản lý môi trường (Environmental Manager)139912
35Quản lý phòng thí nghiệm (Laboratory Manager)139913
36Quản lý chất lượng (Quality Assurance Manager)139916
37Chuyên viên pháp chế (ngành dược) (Regulatory Affairs Manager)139917
38Quản lý khách sạn/nhà nghỉ (Hotel or Motel Manager)141311
39Quản lý câu lạc bộ được cấp phép (Licensed Club Manager)141411
40Quản lý nhà hàng/khách sạn khác (Accommodation and Hospitality Managers nec)141999
41Quản lý bán lẻ (Retail Manager - General)142111
42Quản lý đại lý du lịch (Travel Agency Manager)142116
43Quản lý đội xe (Fleet Manager)149411
44Điều hành trại nuôi chó/mèo (Boarding Kennel or Cattery Operator)149911
45Quản lý nhà hát/rạp chiếu phim (Cinema or Theatre Manager)149912
46Quản lý thuê thiết bị (Equipment Hire Manager)149915
47Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ khác (Hospitality, Retail and Service Managers nec)149999
48Giám đốc âm nhạc (Music Director)211212
49Giám đốc nghệ thuật (Artistic Director)212111
50Giám đốc chương trình truyền hình/radio (Program Director - Television or Radio)212315
51Quản lý sân khấu (Stage Manager)212316
52Giám đốc kỹ thuật (Technical Director)212317
53Nhà sản xuất video (Video Producer)212318
54Phóng viên báo in (Print Journalist)212413
55Phóng viên đài phát thanh (Radio Journalist)212414
56Người viết hướng dẫn kỹ thuật (Technical Writer)212415
57Phóng viên truyền hình (Television Journalist)212416
58Nhà báo, nhà văn khác (Journalists and Other Writers nec)212499
59Kế toán tổng hợp (Accountant - General)221111
60Kế toán quản lý (Management Accountant)221112
61Kế toán thuế (Taxation Accountant)221113
62Thư ký công ty (Company Secretary)221211
63Kiểm toán độc lập (External Auditor)221213
64Kiểm toán nội bộ (Internal Auditor)221214
65Người môi giới tài chính (Finance Broker)222112
66Người môi giới bảo hiểm (Insurance Broker)222113
67Cố vấn đầu tư tài chính (Financial Investment Adviser)222311
68Cố vấn nhân sự (Human Resource Adviser)223111
69Cố vấn tuyển dụng (Recruitment Consultant)223112
70Cố vấn quan hệ nơi làm việc (Workplace Relations Adviser)223113
71Chuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro (Actuary)224111
72Nhà toán học (Mathematician)224112
73Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst)224114
74Kỹ sư khoa học dữ liệu (Data Scientist)224115
75Chuyên gia thống kê (Statistician)224116
76Nhà kinh tế đất đai (Land Economist)224511
77Chuyên gia thẩm định giá (Valuer)224512
78Chuyên viên phân tích tổ chức (Organisation and Methods Analyst)224712
79Quản lý tư vấn (Management Consultant)224713
80Nhà phân tích chuỗi cung ứng (Supply Chain Analyst)224714
81Nhà thẩm định bằng sáng chế (Patents Examiner)224914
82Chuyên gia quảng cáo (Advertising Specialist)225111
83Chuyên gia tiếp thị (Marketing Specialist)225113
84Nhân viên sáng tạo nội dung (Marketing) (Content Creator - Marketing)225114
85Quản lý bộ phận ICT (ICT Account Manager)225211
86Giám đốc phát triển kinh doanh ICT (ICT Business Development Manager)225212
87Đại diện kinh doanh ICT (ICT Sales Representative)225213
88Chuyên gia quan hệ công chúng (Public Relations Professional)225311
89Đại diện kinh doanh sản phẩm công nghiệp (Sales Representative - Industrial Products)225411
90Đại diện kinh doanh sản phẩm y tế và dược phẩm (Sales Representative - Medical and Pharmaceutical Products)225412
91Đại diện kinh doanh kỹ thuật (Technical Sales Representatives nec)225499
92Phi công (Aeroplane Pilot)231111
93Người hướng dẫn bay (Flying Instructor)231113
94Phi công trực thăng (Helicopter Pilot)231114
95Chuyên gia vận tải hàng không (Air Transport Professionals nec)231199
96Kỹ sư tàu thủy (Ship’s Engineer)231212
97Kiến trúc sư (Architect)232111
98Kiến trúc sư cảnh quan (Landscape Architect)232112
99Kiểm sát viên (Surveyor)232212
100Kỹ thuật viên vẽ bản đồ (Cartographer)232213
101Nghiên cứu viên các chiều không gian (Other Spatial Scientist)232214
102Người thiết kế trang sức (Jewellery Designer)232313
103Người vẽ tranh minh họa (Illustrator)232412
104Nhà thiết kế đa phương tiện (Multimedia Designer)232413
105Người thiết kế website (Web Designer)232414
106Người thiết kế nội thất (Interior Designer)232511
107Chuyên viên quy hoạch đô thị (Urban and Regional Planner)232611
108Kỹ sư hóa học (Chemical Engineer)233111
109Kỹ sư vật liệu (Materials Engineer)233112
110Kỹ sư xây dựng (Civil Engineer)233211
111Kỹ sư địa kỹ thuật (Geotechnical Engineer)233212
112Kỹ sư QS (Quantity Surveyor)233213
113Kỹ sư kết cấu (Structural Engineer)233214
114Kỹ sư vận tải (Transport Engineer)233215
115Kỹ sư điện (Electrical Engineer)233311
116Kỹ sư điện tử (Electronics Engineer)233411
117Kỹ sư công nghiệp (Industrial Engineer)233511
118Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer)233512
119Kỹ sư sản xuất/ nhà máy (Production or Plant Engineer)233513
120Kỹ sư khai thác (Mining Engineer - excluding Petroleum)233611
121Kỹ sư dầu khí (Petroleum Engineer)233612
122Kỹ sư hàng không (Aeronautical Engineer)233911
123Kỹ sư nông nghiệp (Agricultural Engineer)233912
124Kỹ sư y sinh (Biomedical Engineer)233913
125Chuyên viên công nghệ kỹ thuật (Engineering Technologist)233914
126Kỹ sư môi trường (Environmental Engineer)233915
127Kiến trúc sư hàng hải (Naval Architect/ Marine Designer)233916
128Chuyên gia kỹ thuật khác (Engineering Professionals nec)233999
129Cố vấn nông nghiệp (Agricultural Consultant)234111
130Nhà khoa học nông nghiệp (Agricultural Scientist)234112
131Kỹ sư nông nghiệp (Agronomist)234113
132Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm (Food Technologist)234212
133Cố vấn môi trường (Environmental Consultant)234312
134Nhà khoa học môi trường khác (Environmental Scientist nec)234399
135Nhà địa chất học (Geologist)234411
136Nhà địa vật lý học (Geophysicist)234412
137Chuyên gia thủy văn (Hydrogeologist)234413
138Nhà khoa học đời sống (Life Scientist)234511
139Nhà hóa sinh học (Biochemist)234513
140Nhà thực vật học (Botanist)234514
141Nhà sinh học biển (Marine Biologist)234516
142Nhà động vật học (Zoologist)234518
143Bác sĩ thú y (Veterinarian)234711
144Nhân viên bảo tồn (Conservator)234911
145Thợ luyện kim (Metallurgist)234912
146Nhà khí tượng học (Meteorologist)234913
147Nhà vật lý học (Physicist)234914
148Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên khác (Natural and Physical Science Professionals nec)234999
149Giáo viên mầm non (Early Childhood - Pre-primary School Teacher)241111
150Giáo viên tiểu học (Primary School Teacher)241213
151Giáo viên trung học (Secondary School Teacher)241411
152Giáo viên giáo dục đặc biệt (Special Needs Teacher)241511
153Giáo viên cho người khiếm thính (Teacher of the Hearing Impaired)241512
154Giáo viên cho người khiếm thị (Teacher of the Sight Impaired)241513
155Giáo viên giáo dục đặc biệt khác (Special Education Teachers nec)241599
156Giảng viên đại học (University Lecturer)242111
157Giáo viên đào tạo nghề (Vocational Education Teacher)242211
158Người kiểm định chất lượng giáo dục (Education Reviewer)249112
159Giáo viên âm nhạc (Gia sư) (Music Teacher - Private Tuition)249214
160Giáo viên và gia sư khác (Private Tutors and Teachers nec)249299
161Chuyên gia dinh dưỡng (Dietitian)251111
162Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh y tế (Medical Diagnostic Radiographer)251211
163Chuyên viên xạ trị (Medical Radiation Therapist)251212
164Kỹ thuật viên y học hạt nhân (Nuclear Medicine Technologist)251213
165Chuyên viên siêu âm (Sonographer)251214
166Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (Occupational Health and Safety Adviser)251312
167Bác sĩ đo thị lực (Optometrist)251411
168Chuyên gia điều trị bệnh về mắt (Orthoptist)251412
169Dược sĩ bệnh viện (Hospital Pharmacist)251511
170Dược sĩ công nghiệp (Industrial Pharmacist)251512
171Dược sĩ bán lẻ (Retail Pharmacist)251513
172Chuyên viên chỉnh hình hoặc phục hình (Orthotist or Prosthetist)251912
173Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe (Health Diagnostic and Promotion Professionals nec)251999
174Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc (Traditional Chinese Medicine Practitioner)252214
175Bác sĩ trị liệu hồi sức (Complementary Health Therapists nec)252299
176Nha sĩ chuyên khoa (Dental Specialist)252311
177Nha sĩ (Dentist)252312
178Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapist)252411
179Bác sĩ vật lý trị liệu (Physiotherapist)252511
180Chuyên gia về sức khỏe của chân (Podiatrist)252611
181Chuyên gia thính học (Audiologist)252711
182Chuyên gia âm ngữ trị liệu (Speech Pathologist)252712
183Bác sĩ đa khoa (General Practitioner)253111
184Bác sĩ nội trú (Resident Medical Officer)253112
185Bác sĩ gây mê (Anaesthetist)253211
186Bác sĩ chuyên khoa nội tổng quát (Specialist Physician - General Medicine)253311
187Bác sĩ tim mạch (Cardiologist)253312
188Bác sĩ huyết học lâm sàng (Clinical Haematologist)253313
189Bác sĩ ung bướu (Medical Oncologist)253314
190Bác sĩ nội tiết (Endocrinologist)253315
191Bác sĩ tiêu hóa (Gastroenterologist)253316
192Chuyên gia hồi sức tích cực (Intensive Care Specialist)253317
193Bác sĩ thần kinh (Neurologist)253318
194Bác sĩ nhi khoa (Paediatrician)253321
195Bác sĩ chuyên khoa thận (Renal Medicine Specialist)253322
196Bác sĩ thấp khớp (Rheumatologist)253323
197Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực (Thoracic Medicine Specialist)253324
198Bác sĩ chuyên khoa khác (Specialist Physicians nec)253399
199Bác sĩ tâm thần (Psychiatrist)253411
200Bác sĩ phẫu thuật tổng quát (Surgeon - General)253511
201Bác sĩ phẫu thuật tim mạch (Cardiothoracic Surgeon)253512
202Bác sĩ phẫu thuật thần kinh (Neurosurgeon)253513
203Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình (Orthopaedic Surgeon)253514
204Bác sĩ tai mũi họng (Otorhinolaryngologist)253515
205Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa (Paediatric Surgeon)253516
206Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ (Plastic and Reconstructive Surgeon)253517
207Bác sĩ phẫu thuật tiết niệu (Urologist)253518
208Bác sĩ phẫu thuật mạch máu (Vascular Surgeon)253521
209Bác sĩ da liễu (Dermatologist)253911
210Chuyên gia y học cấp cứu (Emergency Medicine Specialist)253912
211Bác sĩ sản phụ khoa (Obstetrician and Gynaecologist)253913
212Bác sĩ nhãn khoa (Ophthalmologist)253914
213Nhà nghiên cứu bệnh học (Pathologist)253915
214Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh y học (Diagnostic and Interventional Radiologist)253917
215Chuyên gia bức xạ trị liệu (Radiation Oncologist)253918
216Bác sĩ y khoa khác (Medical Practitioners nec)253999
217Y tá hộ sinh (Midwife)254111
218Điều dưỡng viên (Nurse Educator)254211
219Nghiên cứu viên điều dưỡng (Nurse Researcher)254212
220Y tá thực hành (Nurse Practitioner)254411
221Y tá chính quy - chăm sóc người cao tuổi (Registered Nurse - Aged Care)254412
222Y tá chính quy - chăm sóc trẻ em và gia đình (Registered Nurse - Child and Family Health)254413
223Y tá chính quy - chăm sóc cộng đồng (Registered Nurse - Community Health)254414
224Y tá chính quy - chăm sóc đặc biệt và cấp cứu (Registered Nurse - Critical Care and Emergency)254415
225Y tá chính quy - chăm sóc người khuyết tật phát triển (Registered Nurse - Developmental Disability)254416
226Y tá chính quy - chăm sóc phục hồi chức năng (Registered Nurse - Disability and Rehabilitation)254417
227Y tá chính quy - y khoa (Registered Nurse - Medical)254418
228Y tá chính quy - thực hành y khoa (Registered Nurse - Medical Practice)254421
229Y tá chính quy - sức khỏe tâm thần (Registered Nurse - Mental Health)254422
230Y tá chính quy - tiền phẫu thuật (Registered Nurse - Perioperative)254423
231Y tá chính quy - phẫu thuật (Registered Nurse - Surgical)254424
232Y tá chính quy - nhi khoa (Registered Nurse - Paediatrics)254425
233Y tá chính quy khác (Registered Nurses nec)254499
234Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT (ICT Business Analyst)261111
235Chuyên viên phân tích hệ thống vận hành (Systems Analyst)261112
236Chuyên gia truyền thông đa phương tiện (Multimedia Specialist)261211
237Chuyên viên phát triển web (Web Developer)261212
238Lập trình viên phân tích (Analyst Programmer)261311
239Lập trình viên phát triển phần mềm (Developer Programmer)261312
240Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)261313
241Chuyên viên thử nghiệm phần mềm (Software Tester)261314
242Kỹ sư bảo mật thông tin mạng (Cyber Security Engineer)261315
243Kỹ sư phát triển và vận hành hệ thống CNTT (DevOps Engineer)261316
244Người kiểm tra - đánh giá bảo mật hệ thống (Penetration Tester)261317
245Lập trình viên phần mềm và ứng dụng khác (Software and Applications Programmers nec)261399
246Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator)262111
247Quản trị hệ thống (Systems Administrator)262113
248Chuyên gia quản trị rủi ro an ninh mạng (Cyber Governance Risk and Compliance Specialist)262114
249Chuyên gia tư vấn - đánh giá an ninh mạng (Cyber Security Advice and Assessment Specialist)262115
250Chuyên gia phân tích an ninh mạng (Cyber Security Analyst)262116
251Kỹ sư bảo mật an ninh mạng (Cyber Security Architect)262117
252Điều phối viên hoạt động an ninh mạng (Cyber Security Operations Coordinator)262118
253Kỹ sư hệ thống mạng thông tin (Computer Network and Systems Engineer)263111
254Nhân viên quản trị mạng (Network Administrator)263112
255Chuyên viên phân tích mạng (Network Analyst)263113
256Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT (ICT Quality Assurance Engineer)263211
257Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT (ICT Systems Test Engineer)263213
258Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT khác (ICT Support and Test Engineers nec)263299
259Kỹ sư mạng viễn thông (Telecommunications Network Engineer)263312
260Luật sư tranh tụng (Barrister)271111
261Luật sư sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Lawyer)271214
262Chuyên gia pháp lý và tư pháp khác (Judicial and Other Legal Professionals nec)271299
263Cố vấn pháp luật (Solicitor)271311
264Cố vấn cai nghiện (Drug and Alcohol Counsellor)272112
265Cố vấn phục hồi chức năng (Rehabilitation Counsellor)272114
266Cố vấn học đường (Student Counsellor)272115
267Nhà tâm lý học lâm sàng (Clinical Psychologist)272311
268Nhà tâm lý giáo dục (Educational Psychologist)272312
269Nhà tâm lý học tổ chức (Organisational Psychologist)272313
270Bác sĩ tâm lý (Psychotherapist)272314
271Nhà tâm lý cộng đồng (Psychologists nec)272399
272Biên dịch viên (Translator)272413
273Nhân viên công tác xã hội (Social Worker)272511
274Nhân viên cơ sở giải trí (Recreation Officer/Recreation Coordinator)272612
275Kỹ thuật viên nông nghiệp và công nghệ nông nghiệp (Agricultural and Agritech Technician)311112
276Kỹ thuật viên chăn nuôi (Animal Husbandry Technician)311113
277Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản (Aquaculture or Fisheries Technician)311114
278Người thiết kế hệ thống tưới tiêu (Irrigation Designer)311115
279Kỹ thuật viên gây mê (Anaesthetic Technician)311211
280Kỹ thuật viên tim mạch (Cardiac Technician)311212
281Kỹ thuật viên dược phẩm (Pharmacy Technician)311215
282Kỹ thuật viên hô hấp (Respiratory Technician)311217
283Kỹ thuật viên y tế khác (Medical Technicians nec)311299
284Nhân viên kiểm định thịt (Meat Inspector)311312
285Kiểm định viên sản phẩm sơ cấp (Primary Products Quality Assurance Officer)311314
286Kiểm định viên sản phẩm sơ cấp khác (Primary Products Assurance and Inspection Officers nec)311399
287Kỹ thuật viên hóa học (Chemistry Technician)311411
288Kỹ thuật viên khoa học trái đất (Earth Science Technician)311412
289Kỹ thuật viên khoa học khác (Science Technicians nec)311499
290Họa viên kiến trúc/Người phác thảo (Architectural Draftsperson)312111
291Cộng tác viên xây dựng (Building Associate)312112
292Thanh tra xây dựng (Building Inspector)312113
293Chuyên viên dự toán xây dựng (Construction Estimator)312114
294Kỹ thuật viên khảo sát hoặc khoa học không gian (Surveying or Spatial Science Technician)312116
295Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát khác (Architectural, Building and Surveying Technicians nec)312199
296Người phác thảo công trình dân dụng (Civil Engineering Draftsperson)312211
297Kỹ thuật viên xây dựng (Civil Engineering Technician)312212
298Nhân viên phác thảo kỹ thuật điện (Electrical Engineering Draftsperson)312311
299Kỹ thuật viên điện lực (Electrical Engineering Technician)312312
300Kỹ thuật viên điện tử (Electronic Engineering Technician)312412
301Nhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering Draftsperson)312511
302Kỹ thuật viên cơ khí (Mechanical Engineering Technician)312512
303Người lập kế hoạch bảo trì (Maintenance Planner)312911
304Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kỹ thuật (Metallurgical or Materials Technician)312912
305Quản lý khai thác mỏ (Mine Deputy)312913
306Họa viên kiến trúc khác (Other Draftsperson)312914
307Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật khác (Building and Engineering Technicians nec)312999
308Kỹ sư phần cứng (Hardware Technician)313111
309Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT (ICT Customer Support Officer)313112
310Nhân viên quản trị website (Web Administrator)313113
311Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT khác (ICT Support Technicians nec)313199
312Kỹ sư viễn thông hiện trường (Telecommunications Field Engineer)313212
313Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông (Telecommunications Network Planner)313213
314Kỹ thuật viên hoặc cán bộ kỹ thuật viễn thông (Telecommunications Technical Officer or Technologist)313214
315Thợ điện ô tô (Automotive Electrician)321111
316Thợ cơ khí ô tô (Motor Mechanic - General)321211
317Thợ cơ khí động cơ diesel (Diesel Motor Mechanic)321212
318Thợ cơ khí mô tô (Motorcycle Mechanic)321213
319Thợ máy động cơ nhỏ (Small Engine Mechanic)321214
320Thợ mạ điện (Electroplater)322112
321Thợ đóng móng ngựa (Farrier)322113
322Thợ đúc kim loại (Metal Casting Trades Worker)322114
323Thợ chế tạo kim loại tấm (Sheetmetal Worker)322211
324Thợ luyện kim (Metal Fabricator)322311
325Thợ hàn áp lực (Pressure Welder)322312
326Thợ hàn cấp 1 (Welder - First Class)322313
327Kỹ sư bảo trì máy bay - kỹ thuật điện tử (Aircraft Maintenance Engineer - Avionics)323111
328Kỹ sư bảo trì máy bay - cơ khí (Aircraft Maintenance Engineer - Mechanical)323112
329Kỹ sư bảo trì máy bay - kết cấu (Aircraft Maintenance Engineer - Structures)323113
330Thợ lắp ráp (Fitter - General)323211
331Thợ lắp ráp và thợ tiện (Fitter and Turner)323212
332Thợ lắp ráp - hàn (Fitter-Welder)323213
333Thợ máy kim loại bậc 1 (Metal Machinist - First Class)323214
334Thợ cơ khí ngành dệt may và da giày (Textile, Clothing and Footwear Mechanic)323215
335Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại khác (Metal Fitters and Machinists nec)323299
336Thợ khóa (Locksmith)323313
337Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc (Precision Instrument Maker and Repairer)323314
338Thợ tạo mẫu (Engineering Patternmaker)323411
339Thợ chế tạo dụng cụ (Toolmaker)323412
340Thợ gò (Panelbeater)324111
341Thợ chế tạo xe (Vehicle Body Builder)324211
342Thợ sửa chữa nội thất xe (Vehicle Trimmer)324212
343Thợ sơn xe (Vehicle Painter)324311
344Thợ xây (Bricklayer)331111
345Thợ điêu khắc đá (Stonemason)331112
346Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ (Carpenter and Joiner)331211
347Thợ mộc (Carpenter)331212
348Thợ làm đồ gỗ (Joiner)331213
349Thợ lát sàn (Floor Finisher)332111
350Thợ sơn (Painter)332211
351Thợ kính (Glazier)333111
352Thợ trát tường và trần nhà (Plasterer - Wall and Ceiling)333211
353Thợ trộn vữa (Renderer - Solid Plaster)333212
354Thợ lợp mái (Roof Tiler)333311
355Thợ lát gạch tường và sàn (Wall and Floor Tiler)333411
356Thợ sửa thiết bị ống nước và thông gió (Airconditioning and Mechanical Services Plumber)334112
357Thợ thông tắc nghẹt cống (Drainer)334113
358Thợ lắp ống dẫn khí đốt (Gasfitter)334114
359Thợ sửa ống nước mái nhà (Roof Plumber)334115
360Thợ sửa ống nước (General)334116
361Thợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Plumber)334117
362Thợ điện (General)341111
363Thợ điện nhóm đặc biệt (Electrician - Special Class)341112
364Thợ cơ khí điều hòa không khí và điện lạnh (Airconditioning and Refrigeration Mechanic)342111
365Thợ lắp đặt đường dây điện (Electrical Linesworker/Electrical Line Mechanic)342211
366Thợ lắp đặt và bảo trì cáp điện (Technical Cable Jointer)342212
367Thợ chế tạo máy móc (kinh doanh) (Business Machine Mechanic)342311
368Thợ bảo trì thiết bị điện tử (Electronic Equipment Trades Worker)342313
369Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (General) (Electronic Instrument Trades Worker - General)342314
370Thợ bảo trì dụng cụ điện tử nhóm đặc biệt (Electronic Instrument Trades Worker - Special Class)342315
371Thợ lắp cáp dữ liệu và viễn thông (Cabler - Data and Telecommunications)342411
372Kỹ thuật viên nối cáp viễn thông (Telecommunications Cable Jointer)342412
373Kỹ thuật viên đường dây viễn thông (Telecommunications Linesworker/Telecommunications Line Mechanic)342413
374Kỹ thuật viên viễn thông (Telecommunications Technician)342414
375Thợ làm bánh (Baker)351111
376Thợ làm bánh ngọt (Pastrycook)351112
377Nhân viên sơ chế nguyên liệu (Butcher or Smallgoods Maker)351211
378Bếp trưởng (Chef)351311
379Đầu bếp (Cook)351411
380Người quản lý/huấn luyện chó (Dog Handler or Trainer)361111
381Người huấn luyện ngựa (Horse Trainer)361112
382Y tá thú y (Veterinary Nurse)361311
383Người chăm sóc vườn ươm (Nurseryperson)362411
384Thợ chăm sóc cây (Arborist)362511
385Công nhân cây xanh (Tree Worker)362512
386Thợ xây dựng cảnh quan (Landscape Gardener)362711
387Kỹ thuật viên thủy lợi (Irrigation Technician)362712
388Thợ cắt tóc (Hairdresser)391111
389Thợ đóng sách (Print Finisher)392111
390Thợ in lưới (Screen Printer)392112
391Thợ in đồ họa (Graphic Pre-press Trades Worker)392211
392Thợ in ấn (Printing Machinist)392311
393Thợ đóng giày (Shoemaker)393114
394Thợ bọc ghế (Upholsterer)393311
395Thợ đóng tủ (Cabinet Maker)394112
396Thợ đóng nội thất (Furniture Maker)394113
397Thợ hoàn thiện nội thất (Furniture Finisher)394211
398Thợ đóng khung tranh ảnh (Picture Framer)394212
399Thợ gia công gỗ bằng máy móc (Wood Machinist)394213
400Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ khác (Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec)394299
401Thợ đóng tàu và sửa chữa tàu (Boat Builder and Repairer)399111
402Thợ đóng tàu (Shipwright)399112
403Nhân viên vận hành nhà máy hóa chất (Chemical Plant Operator)399211
404Nhân viên vận hành công ty xăng dầu (Gas or Petroleum Operator)399212
405Nhân viên vận hành nhà máy phát điện (Power Generation Plant Operator)399213
406Kỹ thuật viên ánh sáng (Light Technician)399513
407Kỹ thuật viên âm thanh (Sound Technician)399516
408Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn khác (Performing Arts Technicians nec)399599
409Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo (Signwriter)399611
410Thợ lặn (Diver)399911
411Bác sĩ nhãn khoa (Optical Dispenser/ Dispensing Optician)399913
412Kỹ thuật viên quang học (Optical Mechanic)399914
413Kỹ thuật viên ép nhựa (Plastics Technician)399916
414Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Equipment Technician)399918
415Kỹ thuật viên/công nhân nhà máy khác (Technicians and Trades Workers nec)399999
416Nhân viên cứu thương (Ambulance Officer)411111
417Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Intensive Care Ambulance Paramedic)411112
418Nhân viên vệ sinh nha khoa (Dental Hygienist)411211
419Bác sĩ chỉnh hình răng (Dental Prosthetist)411212
420Kỹ thuật viên nha khoa (Dental Technician)411213
421Chuyên viên trị liệu nha khoa (Dental Therapist)411214
422Chuyên gia trị liệu (Diversional Therapist)411311
423Y tá điều dưỡng (Enrolled Nurse)411411
424Nhân viên trị liệu xoa bóp (Massage Therapist)411611
425Nhân viên cộng đồng (Community Worker)411711
426Nhân viên hỗ trợ gia đình (Family Support Worker)411713
427Nhân viên chăm sóc nội trú (Residential Care Officer)411715
428Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên (Youth Worker)411716
429Nhân viên chăm sóc trẻ em (Child Care Worker)421111
430Nhân viên chăm sóc trẻ ngoài giờ học (Out of School Hours Care Worker)421114
431Quản lý dịch vụ khách sạn (Hotel Service Manager)431411
432Nhân viên làm đẹp, thẩm mỹ (thợ làm nail, triệt lông) (Beauty Therapist)451111
433Hướng dẫn viên du lịch (Tour Guide)451412
434Tư vấn viên du lịch (Travel Consultant)451612
435Tiếp viên hàng không (Flight Attendant)451711
436Huấn luyện viên lặn (Diving Instructor - Open Water)452311
437Huấn luyện viên thể thao khác (Huấn luyện viên võ Wushu hoặc Yoga) (Other Sports Coach or Instructor - Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only)452317
438Nhân viên phát triển thể thao (Sports Development Officer)452321
439Quản trị viên hợp đồng (Contract Administrator)511111
440Quản trị viên dự án (Program or Project Administrator)511112
441Quản lý văn phòng (Office Manager)512111
442Thư ký pháp lý (Legal Secretary)521212
443Luật sư chuyển nhượng tài sản (Conveyancer)599111
444Thư ký tòa án (Clerk of Court)599211
445Chuyên viên tính toán tổn thất bảo hiểm (Insurance Loss Adjuster)599612
446Kỹ thuật viên hồ sơ y tế (Clinical Coder)599915
447Đại lý bảo hiểm (Insurance Agent)611211
448Nhà bán lẻ (Retail Buyer)639211
449Nhân viên quản trị hợp đồng (Contract Administrator)511111
450Nhân viên quản lý chương trình/dự án (Program or Project Administrator)511112
451Quản lý văn phòng (Office Manager)512111
452Thư ký pháp lý (Legal Secretary)521212
453Luật sư chuyển nhượng tài sản (Conveyancer)599111
454Thư ký tòa án (Clerk of Court)599211
455Chuyên viên tính toán tổn thất bảo hiểm (Insurance Loss Adjuster)599612
456Kỹ thuật viên hồ sơ y tế (Clinical Coder)599915

Vậy Visa 482 có nghề gì phù hợp với bạn? Chúng tôi tin rằng mỗi người đều có tiềm năng riêng để phát triển trong 456 ngành nghề thuộc danh sách CSOL. Việc lựa chọn đúng ngành nghề sẽ giúp bạn phát huy thế mạnh của chính mình.

Hiểu được điều đó, HTE Workforce cung cấp dịch vụ toàn diện từ tư vấn, kiểm tra hồ sơ đến kết nối với các doanh nghiệp uy tín tại Úc, chúng tôi sẽ giúp bạn tiếp tục tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp của mình.

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ về việc làm tại Úc ngay tại đây.

NHỮNG ĐỔI MỚI CỦA DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ CORE SKILLS OCCUPATION LIST (CSOL) MÀ BẠN CẦN BIẾT

cap nhat nhung thay doi trong core skills occupation list (csol)

Core Skills Occupation List (CSOL) năm 2024 – 2025 đã được cập nhật với nhiều thay đổi quan trọng, mang lại cơ hội lớn hơn cho người lao động quốc tế và doanh nghiệp Úc. Tổng cộng, 101 ngành nghề mới được bổ sung80 ngành nghề bị loại bỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu lao động thực tế và chiến lược phát triển của từng khu vực. Trong đó:

Các ngành nghề mới được thêm vào Core Skills Occupation List

  • Nghề Chef (Đầu bếp) và Enrolled Nurse (Y tá điều dưỡng): Tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong danh sách, khẳng định nhu cầu ổn định và lâu dài.
  • Nghề Beauty Therapist (Chuyên viên thẩm mỹ): Bao gồm các nghề làm nail, thợ triệt lông, được bổ sung để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong ngành làm đẹp.
  • Lĩnh vực nhà hàng khách sạn với Accommodation và Hospitality Managers nec (Quản lý nhà hàng, khách sạn): Hỗ trợ ngành du lịch và lưu trú đang phát triển mạnh tại Úc.
  • Nghề Childcare Worker (Nhân viên chăm sóc trẻ em): Được thêm vào danh sách để giải quyết sự thiếu hụt nhân lực trong ngành này.

Nghề Nail ở Úc

dinh cu Uc nghe nail visa 482

Một điểm rất đáng chú ý là Nghề Nail (thuộc Beauty Therapist) ANZSCO 451111 đã xuất hiện trong Danh sách ngành nghề visa 482. Đây thực sự là cơ hội tuyệt vời dành cho anh/chị/em thợ Nail Việt Nam đang mong muốn phát triển sự nghiệp và hướng tới định cư tại Úc. 

Người Việt Nam đã trở thành lực lượng chủ chốt trong ngành nail trên toàn cầu, đặc biệt là tại Mỹ và Úc. Tại Úc, cộng đồng người Việt chiếm tỷ lệ lớn trong số các thợ nail và chủ tiệm nail. Theo số liệu thống kê, ở Úc hiện nay có khoảng 24.500 thợ nail là người Việt, trong đó chiếm 99% là lao động nữ.

Làm nail bên Úc lương bao nhiêu? Trung bình mức lương của một thợ làm nail tại Úc dao động từ 45.000 đến 60.000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của từng người. 

Để tận dụng cơ hội này, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ việc làm, bao gồm: chứng chỉ tay nghề, trình độ tiếng Anh, thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng và các tài liệu bổ trợ khác. Sau đó, tiến hành nộp hồ sơ visa để có thể sang Úc làm việc trong ngành nail.

Ngành nghề bị loại khỏi Danh sách ngành nghề visa 482 Úc CSOL

Dựa trên vào cập nhật mới nhất, dưới đây là một số ngành nghề tiêu biểu đã bị loại bỏ khỏi Danh sách Ngành nghề Kỹ năng Cốt lõi (CSOL) của Úc:

  • Quản lý quán café hoặc nhà hàng (Cafe or Restaurant Manager)
  • Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em (Childcare Centre Manager)
  • Nhà sản xuất (Manufacturer)
  • Quản lý quan hệ công chúng (Public Relations Manager)
  • Nhiếp ảnh gia (Photographer)
  • Nhạc sĩ (Nhạc cụ) (Musician – Instrumental)
  • Chuyên gia dinh dưỡng (Nutritionist)
  • Kỹ sư viễn thông (Telecommunications Engineer)
  • Giáo viên nghệ thuật (dạy tư) (Art Teacher – Private Tuition)
  • Người trồng nho (Grape Grower)

Để kiểm tra xem ngành nghề của bạn có còn nằm trong danh sách bị loại bỏ khỏi danh sách ngành nghề visa 482 hay không, kéo xuống phần tiếp theo của bài viết. Bạn có thể sử dụng tính năng ‘Tìm kiếm’ trên thanh công cụ của bảng “456 ngành nghề”, sau đó nhập tên ngành nghề của bạn để tra cứu một cách nhanh chóng và chính xác.

“Ngành nghề của tôi bị LOẠI KHỎI danh sách ngành nghề Visa 482 Úc thì phải làm sao?”

Nếu ngành nghề của bạn bị loại khỏi danh sách các ngành nghề mới (CSOL) của visa 482 Úc Skills in Demand thì đây là hướng giải quyết mà HTE Workforce Connect gợi ý cho bạn:

Với nghề nghiệp đã bị loại bỏ

Theo thông tin của Bộ Di trú, các đơn đề cử hoặc thị thực đã nộp trước ngày 7/12/2024 và đang trong quá trình xử lý, việc ngành nghề bị loại khỏi danh sách sẽ không bị ảnh hưởng.

Tuy nhiên, nếu bạn đã được cấp thị thực tay nghề và sau đó xảy ra các thay đổi như: cần gia hạn thị thực, đổi chủ bảo lãnh, đổi sang công việc khác,… thì bạn sẽ cần nộp đơn xin thị thực mới. Trong trường hợp ngành nghề của bạn không còn nằm trong danh sách ngành nghề CSOL, bạn sẽ đối mặt với việc:

  • Không còn đủ điều kiện để tiếp tục làm việc tại Úc với thị thực tay nghề.
  • Không thể chuyển sang một công việc mới hoặc một chủ bảo lãnh khác.
  • Buộc phải rời khỏi Úc khi thị thực hết hạn.

Giải pháp khi ngành nghề bị loại bỏ

Nếu công việc của bạn đang làm được trả mức lương tối thiểu đạt 135,000 AUD/năm theo yêu cầu của diện Specialist Skills stream (Diện Kỹ năng Tay nghề Cao), bạn có thể cân nhắc chuyển sang diện visa này. Việc chuyển sang diện thị thực này sẽ là một trong các giải pháp giúp bạn có thể tiếp tục làm việc và phát triển sự nghiệp tại Úc một cách ổn định.

Lưu ý: Diện visa này chấp nhận hầu hết các ngành nghề, ngoại trừ các nhóm ngành trong Major Groups 3, 7 và 8 của hệ thống ANZSCO, bao gồm:

  • Lao động tay nghề (Trades Workers).
  • Người điều khiển máy móc (Machinery Operators and Drivers).
  • Lao động phổ thông (Labourers).

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Hồ sơ visa sau hiệu chỉnh của Danh sách ngành nghề visa 482, nên tham khảo ý kiến của đội ngũ Chuyên gia Di trú của HTE Law Group để đảm bảo rằng bạn chọn được hướng đi phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình

Tham khảo ý kiến từ Cố vấn Di trú Úc tại đây.

TOP NHỮNG NGÀNH NGHỀ ĐƯỢC ƯU TIÊN ĐỊNH CƯ TẠI ÚC 2025

Dựa trên việc cập nhật danh sách ngành nghề mới (CSOL) và so sánh với danh sách ngành nghề visa 482 trước đó (STSOL hay MLTSSL), HTE Workforce Connect đã tổng hợp những ngành nghề chủ chốt, đóng vai trò quan trọng tại thị trường lao động Úc trong năm 2025:

Y tế & Điều dưỡng

Ngành Y tế tại Úc luôn giữ vị trí ưu tiên hàng đầu với nhu cầu nhân lực cao. Dù danh sách ngành nghề có thay đổi, lĩnh vực này vẫn ổn định trong top những ngành nghề được ưu tiên của visa 482 Úc.

  • Y tá và điều dưỡng: Vị trí không thể thiếu để chăm sóc dân số già hóa tại đất nước này.
  • Bác sĩ đa khoa và chuyên khoa: Cơ hội rộng mở với mức lương hấp dẫn và cơ hội định cư Úc.

Công nghệ Thông tin (CNTT)

Việc Công nghệ phát triển mạnh mẽ khiến ngành CNTT trở thành một trong những ngành nghề luôn tìm kiếm nguồn nhân lực tay nghề cao. Các vị trí bạn có thể tham khảo là:

  • Lập trình viên, kỹ sư phần mềm: Luôn được săn đón bởi các doanh nghiệp hàng đầu.
  • Chuyên gia an ninh mạng: Là “vũ khí” bảo vệ thông tin của kỷ nguyên số, cực kỳ được ưa chuộng.

Kỹ thuật

Là một quốc gia phát triển ngành Kỹ thuật giữ vai trò then chốt với các dự án cơ sở hạ tầng và công nghiệp lớn:

  • Kỹ sư xây dựng: Cơ hội việc làm bền vững từ các dự án quy mô lớn tại Úc.
  • Kỹ sư cơ khí, điện: Nhu cầu cao trong sản xuất và công nghiệp, luôn nằm trong danh sách ưu tiên.

Giáo dục

Ngành giáo dục không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp ổn định mà còn dễ dàng định cư với:

  • Giáo viên mầm non và trung học: Đặc biệt cần thiết tại các khu vực vùng xa, lương cao và nhiều trợ cấp từ Chính phủ.

Các vị trí nhân sự cấp cao

Giám đốc, Quản lý điều hành, Trưởng phòng hay Chuyên gia là những vị trí được Úc đặc biệt chú trọng. Những vị trí này không chỉ mang đến cơ hội phát triển sự nghiệp vượt bậc mà còn giúp bạn tạo dựng một cuộc sống ổn định và lâu dài tại Úc, môi trường làm việc mang lại đãi ngộ xứng đáng những lao động có tay nghề cao.

Nếu bạn thuộc một trong các ngành nghề này, đây chính là thời điểm vàng để tiến bước trong sự nghiệp. HTE Workforce Connect sẽ là nơi để bạn kết nối với những doanh nghiệp Úc uy tín và những cơ hội việc làm tốt nhất! 

Tư vấn ngay về việc làm ở Úc: Tìm việc làm chủ bảo lãnh Úc.

FAQs: CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ VISA 482 (CSOL)

Danh sách ngành nghề visa 482 (CSOL) là gì?

Danh sách ngành nghề visa 482 (CSOL) là tập hợp các ngành nghề đủ điều kiện để xin visa 482 tại Úc, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu lao động đang thiếu hụt tại đất nước này.

Visa 482 làm nghề gì? Visa 482 có nghề gì?

Visa 482 Úc cho phép bạn làm việc ở các nghề thuộc Danh sách ngành nghề Visa 482 (CSOL), trải rộng các lĩnh vực như: Y tế, Kỹ thuật, Công nghệ, Tài chính, Giáo dục, Tiếp thị, Nông nghiệp,…

Ngành dễ định cư Úc là ngành nào?

Các ngành nằm trong Danh sách ngành nghề visa 482 Úc đều tạo điều kiện thuận lợi để dẫn đến con đường định cư Úc thông qua visa 186. Tuy nhiên, việc định cư đòi hỏi bạn phải được hướng dẫn kỹ lưỡng và chuẩn bị tốt hồ sơ visa.

Danh sách CSOL có cố định không hay sẽ thay đổi? Tần suất thay đổi là bao lâu?

Danh sách CSOL không cố định mà được chính phủ Úc xem xét và cập nhật thường xuyên để phản ánh nhu cầu thị trường lao động. Việc thay đổi có thể diễn ra vài lần trong một năm, do đó việc theo dõi thông tin cập nhật là rất quan trọng.

Visa 482 Úc có yêu cầu nào khác ngoài danh sách ngành nghề không?

Ngoài ngành nghề nằm trong CSOL, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Được một doanh nghiệp Úc bảo lãnh.
  • Đáp ứng đủ điều kiện về trình độ tiếng Anh.
  • Có kinh nghiệm làm việc liên quan.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc làm tại Úc hay các thay đổi trong Danh sách ngành nghề visa 482 Úc, đừng ngần ngại liên hệ với HTE Workforce. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Đặt lịch tư vấn với chúng tôi tại đây.

Chúc bạn một hành trình làm việc suôn sẻ và thành công tại Úc!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang