DANH SÁCH 456 NGÀNH NGHỀ VISA 482 ÚC (CSOL)
Bạn đang quan tâm đến visa 482 Úc (SID visa) và muốn biết ngành nghề nào đang được ưu tiên? Tin vui là chính phủ Úc vừa cập nhật Danh sách ngành nghề visa 482 Core Skills Occupation List (CSOL) với 456 ngành nghề! Là vô vàn cơ hội việc làm cho người lao động có tay nghề.
Các ngành nghề trong danh sách này không chỉ bao gồm những lĩnh vực như y tế, công nghệ thông tin, giáo dục, xây dựng mà còn có những công việc phổ biến với người Việt như nghề nail, thợ bánh, thợ sơn ô tô,… Nếu bạn mong muốn tìm việc làm ở Úc kèm theo cơ hội định cư, đây chính là thời điểm lý tưởng để bắt đầu lên kế hoạch!
Hãy cùng HTE Workforce Connect khám phá các ngành nghề visa 482 Úc mới nhất trong bài viết này nhé.
DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ VISA 482 CSOL LÀ GÌ? VISA NÀO ÁP DỤNG?
CSOL (Core Skills Occupation List) là danh sách ngành nghề visa 482 và 186 Úc, chính thức được Bộ Di trú Úc áp dụng từ ngày 7 tháng 12 năm 2024 (theo thông báo tại kênh chính thức). Thay thế hoàn toàn hai danh sách ngành nghề được bảo lãnh (STSOL & MLTSSL) của visa 482 trước đó.
Danh sách ngành nghề visa 482 Úc áp dụng cho 2 diện chính:
- Visa 482 Úc Skills in Demand – Diện Core Skills Stream (Kỹ năng cốt lõi).
- Visa 186 Úc – Diện Direct Entry stream (Diện định cư trực tiếp).
Đây là danh sách ngành nghề được xây dựng và điều chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động Úc hiện tại, bao gồm các lĩnh vực quan trọng như y tế, kỹ thuật, xây dựng, công nghệ thông tin và dịch vụ.
Ngoài việc hỗ trợ xin visa 482 Úc, danh sách ngành nghề này còn giúp người lao động tạm trú có thể xin visa 186 dòng Direct Entry sau 2 năm làm việc tại Úc.
Tiếp theo đây, hãy cùng HTE Workforce Connect khám phá những đổi mới tích cực trong Danh sách ngành nghề visa 482 năm 2025 với những thay đổi hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội định cư mà bạn không nên bỏ lỡ!
DANH SÁCH 456 NGÀNH NGHỀ VISA 482 NĂM 2025
Bên cạnh đó, danh sách ngành nghề visa 482 sẽ được Jobs and Skills Australia (JSA) cập nhật thường xuyên để phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động Úc. Dưới đây là bảng 456 ngành nghề visa 482 CSOL list được cập nhật mới nhất:
STT | Tên ngành nghề | ANZSCO Code |
---|---|---|
1 | Giám đốc điều hành (Chief Executive or Managing Director) | 111111 |
2 | Tổng giám đốc (Corporate General Manager) | 111211 |
3 | Nông dân nuôi trồng thủy sản (Aquaculture Farmer) | 121111 |
4 | Người nuôi ong (Apiarist) | 121311 |
5 | Nông dân chăn nuôi bò sữa (Dairy Cattle Farmer) | 121313 |
6 | Nông dân nuôi dê (Goat Farmer) | 121315 |
7 | Nông dân nuôi heo (Pig Farmer) | 121318 |
8 | Nông dân chăn nuôi gia cầm (Poultry Farmer) | 121321 |
9 | Nông dân trồng hoa (Flower Grower) | 121611 |
10 | Quản lý bán hàng và tiếp thị (Sales and Marketing Manager) | 131112 |
11 | Giám đốc quảng cáo (Advertising Manager) | 131113 |
12 | Quản lý dịch vụ công ty (Corporate Services Manager) | 132111 |
13 | Quản lý tài chính (Finance Manager) | 132211 |
14 | Quản lý nhân sự (Human Resource Manager) | 132311 |
15 | Quản lý chính sách và kế hoạch (Policy and Planning Manager) | 132411 |
16 | Quản lý nghiên cứu và phát triển (Research and Development Manager) | 132511 |
17 | Quản lý dự án xây dựng (Construction Project Manager) | 133111 |
18 | Nhà thầu dự án (Project Builder) | 133112 |
19 | Quản lý kỹ thuật (Engineering Manager) | 133211 |
20 | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) (Production Manager - Forestry) | 133511 |
21 | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) (Production Manager - Manufacturing) | 133512 |
22 | Quản lý chuỗi cung ứng (Supply and Distribution Manager) | 133611 |
23 | Quản lý thu mua (Procurement Manager) | 133612 |
24 | Quản lý chăm sóc sức khỏe (Medical Administrator/Medical Superintendent) | 134211 |
25 | Giám đốc điều dưỡng lâm sàng (Nursing Clinical Director) | 134212 |
26 | Quản lý tổ chức y tế (Primary Health Organisation Manager) | 134213 |
27 | Hiệu trưởng trường học (School Principal) | 134311 |
28 | Chủ nhiệm khoa (Faculty Head) | 134411 |
29 | Trưởng phòng đào tạo (Education Managers nec) | 134499 |
30 | Giám đốc công nghệ thông tin (Chief Information Officer) | 135111 |
31 | Quản lý dự án ICT (ICT Project Manager) | 135112 |
32 | Quản lý ICT khác (ICT Managers nec) | 135199 |
33 | Quản lý/Chỉ đạo nghệ thuật (Arts Administrator or Manager) | 139911 |
34 | Quản lý môi trường (Environmental Manager) | 139912 |
35 | Quản lý phòng thí nghiệm (Laboratory Manager) | 139913 |
36 | Quản lý chất lượng (Quality Assurance Manager) | 139916 |
37 | Chuyên viên pháp chế (ngành dược) (Regulatory Affairs Manager) | 139917 |
38 | Quản lý khách sạn/nhà nghỉ (Hotel or Motel Manager) | 141311 |
39 | Quản lý câu lạc bộ được cấp phép (Licensed Club Manager) | 141411 |
40 | Quản lý nhà hàng/khách sạn khác (Accommodation and Hospitality Managers nec) | 141999 |
41 | Quản lý bán lẻ (Retail Manager - General) | 142111 |
42 | Quản lý đại lý du lịch (Travel Agency Manager) | 142116 |
43 | Quản lý đội xe (Fleet Manager) | 149411 |
44 | Điều hành trại nuôi chó/mèo (Boarding Kennel or Cattery Operator) | 149911 |
45 | Quản lý nhà hát/rạp chiếu phim (Cinema or Theatre Manager) | 149912 |
46 | Quản lý thuê thiết bị (Equipment Hire Manager) | 149915 |
47 | Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ khác (Hospitality, Retail and Service Managers nec) | 149999 |
48 | Giám đốc âm nhạc (Music Director) | 211212 |
49 | Giám đốc nghệ thuật (Artistic Director) | 212111 |
50 | Giám đốc chương trình truyền hình/radio (Program Director - Television or Radio) | 212315 |
51 | Quản lý sân khấu (Stage Manager) | 212316 |
52 | Giám đốc kỹ thuật (Technical Director) | 212317 |
53 | Nhà sản xuất video (Video Producer) | 212318 |
54 | Phóng viên báo in (Print Journalist) | 212413 |
55 | Phóng viên đài phát thanh (Radio Journalist) | 212414 |
56 | Người viết hướng dẫn kỹ thuật (Technical Writer) | 212415 |
57 | Phóng viên truyền hình (Television Journalist) | 212416 |
58 | Nhà báo, nhà văn khác (Journalists and Other Writers nec) | 212499 |
59 | Kế toán tổng hợp (Accountant - General) | 221111 |
60 | Kế toán quản lý (Management Accountant) | 221112 |
61 | Kế toán thuế (Taxation Accountant) | 221113 |
62 | Thư ký công ty (Company Secretary) | 221211 |
63 | Kiểm toán độc lập (External Auditor) | 221213 |
64 | Kiểm toán nội bộ (Internal Auditor) | 221214 |
65 | Người môi giới tài chính (Finance Broker) | 222112 |
66 | Người môi giới bảo hiểm (Insurance Broker) | 222113 |
67 | Cố vấn đầu tư tài chính (Financial Investment Adviser) | 222311 |
68 | Cố vấn nhân sự (Human Resource Adviser) | 223111 |
69 | Cố vấn tuyển dụng (Recruitment Consultant) | 223112 |
70 | Cố vấn quan hệ nơi làm việc (Workplace Relations Adviser) | 223113 |
71 | Chuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro (Actuary) | 224111 |
72 | Nhà toán học (Mathematician) | 224112 |
73 | Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst) | 224114 |
74 | Kỹ sư khoa học dữ liệu (Data Scientist) | 224115 |
75 | Chuyên gia thống kê (Statistician) | 224116 |
76 | Nhà kinh tế đất đai (Land Economist) | 224511 |
77 | Chuyên gia thẩm định giá (Valuer) | 224512 |
78 | Chuyên viên phân tích tổ chức (Organisation and Methods Analyst) | 224712 |
79 | Quản lý tư vấn (Management Consultant) | 224713 |
80 | Nhà phân tích chuỗi cung ứng (Supply Chain Analyst) | 224714 |
81 | Nhà thẩm định bằng sáng chế (Patents Examiner) | 224914 |
82 | Chuyên gia quảng cáo (Advertising Specialist) | 225111 |
83 | Chuyên gia tiếp thị (Marketing Specialist) | 225113 |
84 | Nhân viên sáng tạo nội dung (Marketing) (Content Creator - Marketing) | 225114 |
85 | Quản lý bộ phận ICT (ICT Account Manager) | 225211 |
86 | Giám đốc phát triển kinh doanh ICT (ICT Business Development Manager) | 225212 |
87 | Đại diện kinh doanh ICT (ICT Sales Representative) | 225213 |
88 | Chuyên gia quan hệ công chúng (Public Relations Professional) | 225311 |
89 | Đại diện kinh doanh sản phẩm công nghiệp (Sales Representative - Industrial Products) | 225411 |
90 | Đại diện kinh doanh sản phẩm y tế và dược phẩm (Sales Representative - Medical and Pharmaceutical Products) | 225412 |
91 | Đại diện kinh doanh kỹ thuật (Technical Sales Representatives nec) | 225499 |
92 | Phi công (Aeroplane Pilot) | 231111 |
93 | Người hướng dẫn bay (Flying Instructor) | 231113 |
94 | Phi công trực thăng (Helicopter Pilot) | 231114 |
95 | Chuyên gia vận tải hàng không (Air Transport Professionals nec) | 231199 |
96 | Kỹ sư tàu thủy (Ship’s Engineer) | 231212 |
97 | Kiến trúc sư (Architect) | 232111 |
98 | Kiến trúc sư cảnh quan (Landscape Architect) | 232112 |
99 | Kiểm sát viên (Surveyor) | 232212 |
100 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ (Cartographer) | 232213 |
101 | Nghiên cứu viên các chiều không gian (Other Spatial Scientist) | 232214 |
102 | Người thiết kế trang sức (Jewellery Designer) | 232313 |
103 | Người vẽ tranh minh họa (Illustrator) | 232412 |
104 | Nhà thiết kế đa phương tiện (Multimedia Designer) | 232413 |
105 | Người thiết kế website (Web Designer) | 232414 |
106 | Người thiết kế nội thất (Interior Designer) | 232511 |
107 | Chuyên viên quy hoạch đô thị (Urban and Regional Planner) | 232611 |
108 | Kỹ sư hóa học (Chemical Engineer) | 233111 |
109 | Kỹ sư vật liệu (Materials Engineer) | 233112 |
110 | Kỹ sư xây dựng (Civil Engineer) | 233211 |
111 | Kỹ sư địa kỹ thuật (Geotechnical Engineer) | 233212 |
112 | Kỹ sư QS (Quantity Surveyor) | 233213 |
113 | Kỹ sư kết cấu (Structural Engineer) | 233214 |
114 | Kỹ sư vận tải (Transport Engineer) | 233215 |
115 | Kỹ sư điện (Electrical Engineer) | 233311 |
116 | Kỹ sư điện tử (Electronics Engineer) | 233411 |
117 | Kỹ sư công nghiệp (Industrial Engineer) | 233511 |
118 | Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer) | 233512 |
119 | Kỹ sư sản xuất/ nhà máy (Production or Plant Engineer) | 233513 |
120 | Kỹ sư khai thác (Mining Engineer - excluding Petroleum) | 233611 |
121 | Kỹ sư dầu khí (Petroleum Engineer) | 233612 |
122 | Kỹ sư hàng không (Aeronautical Engineer) | 233911 |
123 | Kỹ sư nông nghiệp (Agricultural Engineer) | 233912 |
124 | Kỹ sư y sinh (Biomedical Engineer) | 233913 |
125 | Chuyên viên công nghệ kỹ thuật (Engineering Technologist) | 233914 |
126 | Kỹ sư môi trường (Environmental Engineer) | 233915 |
127 | Kiến trúc sư hàng hải (Naval Architect/ Marine Designer) | 233916 |
128 | Chuyên gia kỹ thuật khác (Engineering Professionals nec) | 233999 |
129 | Cố vấn nông nghiệp (Agricultural Consultant) | 234111 |
130 | Nhà khoa học nông nghiệp (Agricultural Scientist) | 234112 |
131 | Kỹ sư nông nghiệp (Agronomist) | 234113 |
132 | Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm (Food Technologist) | 234212 |
133 | Cố vấn môi trường (Environmental Consultant) | 234312 |
134 | Nhà khoa học môi trường khác (Environmental Scientist nec) | 234399 |
135 | Nhà địa chất học (Geologist) | 234411 |
136 | Nhà địa vật lý học (Geophysicist) | 234412 |
137 | Chuyên gia thủy văn (Hydrogeologist) | 234413 |
138 | Nhà khoa học đời sống (Life Scientist) | 234511 |
139 | Nhà hóa sinh học (Biochemist) | 234513 |
140 | Nhà thực vật học (Botanist) | 234514 |
141 | Nhà sinh học biển (Marine Biologist) | 234516 |
142 | Nhà động vật học (Zoologist) | 234518 |
143 | Bác sĩ thú y (Veterinarian) | 234711 |
144 | Nhân viên bảo tồn (Conservator) | 234911 |
145 | Thợ luyện kim (Metallurgist) | 234912 |
146 | Nhà khí tượng học (Meteorologist) | 234913 |
147 | Nhà vật lý học (Physicist) | 234914 |
148 | Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên khác (Natural and Physical Science Professionals nec) | 234999 |
149 | Giáo viên mầm non (Early Childhood - Pre-primary School Teacher) | 241111 |
150 | Giáo viên tiểu học (Primary School Teacher) | 241213 |
151 | Giáo viên trung học (Secondary School Teacher) | 241411 |
152 | Giáo viên giáo dục đặc biệt (Special Needs Teacher) | 241511 |
153 | Giáo viên cho người khiếm thính (Teacher of the Hearing Impaired) | 241512 |
154 | Giáo viên cho người khiếm thị (Teacher of the Sight Impaired) | 241513 |
155 | Giáo viên giáo dục đặc biệt khác (Special Education Teachers nec) | 241599 |
156 | Giảng viên đại học (University Lecturer) | 242111 |
157 | Giáo viên đào tạo nghề (Vocational Education Teacher) | 242211 |
158 | Người kiểm định chất lượng giáo dục (Education Reviewer) | 249112 |
159 | Giáo viên âm nhạc (Gia sư) (Music Teacher - Private Tuition) | 249214 |
160 | Giáo viên và gia sư khác (Private Tutors and Teachers nec) | 249299 |
161 | Chuyên gia dinh dưỡng (Dietitian) | 251111 |
162 | Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh y tế (Medical Diagnostic Radiographer) | 251211 |
163 | Chuyên viên xạ trị (Medical Radiation Therapist) | 251212 |
164 | Kỹ thuật viên y học hạt nhân (Nuclear Medicine Technologist) | 251213 |
165 | Chuyên viên siêu âm (Sonographer) | 251214 |
166 | Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (Occupational Health and Safety Adviser) | 251312 |
167 | Bác sĩ đo thị lực (Optometrist) | 251411 |
168 | Chuyên gia điều trị bệnh về mắt (Orthoptist) | 251412 |
169 | Dược sĩ bệnh viện (Hospital Pharmacist) | 251511 |
170 | Dược sĩ công nghiệp (Industrial Pharmacist) | 251512 |
171 | Dược sĩ bán lẻ (Retail Pharmacist) | 251513 |
172 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc phục hình (Orthotist or Prosthetist) | 251912 |
173 | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe (Health Diagnostic and Promotion Professionals nec) | 251999 |
174 | Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc (Traditional Chinese Medicine Practitioner) | 252214 |
175 | Bác sĩ trị liệu hồi sức (Complementary Health Therapists nec) | 252299 |
176 | Nha sĩ chuyên khoa (Dental Specialist) | 252311 |
177 | Nha sĩ (Dentist) | 252312 |
178 | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapist) | 252411 |
179 | Bác sĩ vật lý trị liệu (Physiotherapist) | 252511 |
180 | Chuyên gia về sức khỏe của chân (Podiatrist) | 252611 |
181 | Chuyên gia thính học (Audiologist) | 252711 |
182 | Chuyên gia âm ngữ trị liệu (Speech Pathologist) | 252712 |
183 | Bác sĩ đa khoa (General Practitioner) | 253111 |
184 | Bác sĩ nội trú (Resident Medical Officer) | 253112 |
185 | Bác sĩ gây mê (Anaesthetist) | 253211 |
186 | Bác sĩ chuyên khoa nội tổng quát (Specialist Physician - General Medicine) | 253311 |
187 | Bác sĩ tim mạch (Cardiologist) | 253312 |
188 | Bác sĩ huyết học lâm sàng (Clinical Haematologist) | 253313 |
189 | Bác sĩ ung bướu (Medical Oncologist) | 253314 |
190 | Bác sĩ nội tiết (Endocrinologist) | 253315 |
191 | Bác sĩ tiêu hóa (Gastroenterologist) | 253316 |
192 | Chuyên gia hồi sức tích cực (Intensive Care Specialist) | 253317 |
193 | Bác sĩ thần kinh (Neurologist) | 253318 |
194 | Bác sĩ nhi khoa (Paediatrician) | 253321 |
195 | Bác sĩ chuyên khoa thận (Renal Medicine Specialist) | 253322 |
196 | Bác sĩ thấp khớp (Rheumatologist) | 253323 |
197 | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực (Thoracic Medicine Specialist) | 253324 |
198 | Bác sĩ chuyên khoa khác (Specialist Physicians nec) | 253399 |
199 | Bác sĩ tâm thần (Psychiatrist) | 253411 |
200 | Bác sĩ phẫu thuật tổng quát (Surgeon - General) | 253511 |
201 | Bác sĩ phẫu thuật tim mạch (Cardiothoracic Surgeon) | 253512 |
202 | Bác sĩ phẫu thuật thần kinh (Neurosurgeon) | 253513 |
203 | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình (Orthopaedic Surgeon) | 253514 |
204 | Bác sĩ tai mũi họng (Otorhinolaryngologist) | 253515 |
205 | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa (Paediatric Surgeon) | 253516 |
206 | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ (Plastic and Reconstructive Surgeon) | 253517 |
207 | Bác sĩ phẫu thuật tiết niệu (Urologist) | 253518 |
208 | Bác sĩ phẫu thuật mạch máu (Vascular Surgeon) | 253521 |
209 | Bác sĩ da liễu (Dermatologist) | 253911 |
210 | Chuyên gia y học cấp cứu (Emergency Medicine Specialist) | 253912 |
211 | Bác sĩ sản phụ khoa (Obstetrician and Gynaecologist) | 253913 |
212 | Bác sĩ nhãn khoa (Ophthalmologist) | 253914 |
213 | Nhà nghiên cứu bệnh học (Pathologist) | 253915 |
214 | Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh y học (Diagnostic and Interventional Radiologist) | 253917 |
215 | Chuyên gia bức xạ trị liệu (Radiation Oncologist) | 253918 |
216 | Bác sĩ y khoa khác (Medical Practitioners nec) | 253999 |
217 | Y tá hộ sinh (Midwife) | 254111 |
218 | Điều dưỡng viên (Nurse Educator) | 254211 |
219 | Nghiên cứu viên điều dưỡng (Nurse Researcher) | 254212 |
220 | Y tá thực hành (Nurse Practitioner) | 254411 |
221 | Y tá chính quy - chăm sóc người cao tuổi (Registered Nurse - Aged Care) | 254412 |
222 | Y tá chính quy - chăm sóc trẻ em và gia đình (Registered Nurse - Child and Family Health) | 254413 |
223 | Y tá chính quy - chăm sóc cộng đồng (Registered Nurse - Community Health) | 254414 |
224 | Y tá chính quy - chăm sóc đặc biệt và cấp cứu (Registered Nurse - Critical Care and Emergency) | 254415 |
225 | Y tá chính quy - chăm sóc người khuyết tật phát triển (Registered Nurse - Developmental Disability) | 254416 |
226 | Y tá chính quy - chăm sóc phục hồi chức năng (Registered Nurse - Disability and Rehabilitation) | 254417 |
227 | Y tá chính quy - y khoa (Registered Nurse - Medical) | 254418 |
228 | Y tá chính quy - thực hành y khoa (Registered Nurse - Medical Practice) | 254421 |
229 | Y tá chính quy - sức khỏe tâm thần (Registered Nurse - Mental Health) | 254422 |
230 | Y tá chính quy - tiền phẫu thuật (Registered Nurse - Perioperative) | 254423 |
231 | Y tá chính quy - phẫu thuật (Registered Nurse - Surgical) | 254424 |
232 | Y tá chính quy - nhi khoa (Registered Nurse - Paediatrics) | 254425 |
233 | Y tá chính quy khác (Registered Nurses nec) | 254499 |
234 | Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT (ICT Business Analyst) | 261111 |
235 | Chuyên viên phân tích hệ thống vận hành (Systems Analyst) | 261112 |
236 | Chuyên gia truyền thông đa phương tiện (Multimedia Specialist) | 261211 |
237 | Chuyên viên phát triển web (Web Developer) | 261212 |
238 | Lập trình viên phân tích (Analyst Programmer) | 261311 |
239 | Lập trình viên phát triển phần mềm (Developer Programmer) | 261312 |
240 | Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) | 261313 |
241 | Chuyên viên thử nghiệm phần mềm (Software Tester) | 261314 |
242 | Kỹ sư bảo mật thông tin mạng (Cyber Security Engineer) | 261315 |
243 | Kỹ sư phát triển và vận hành hệ thống CNTT (DevOps Engineer) | 261316 |
244 | Người kiểm tra - đánh giá bảo mật hệ thống (Penetration Tester) | 261317 |
245 | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng khác (Software and Applications Programmers nec) | 261399 |
246 | Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator) | 262111 |
247 | Quản trị hệ thống (Systems Administrator) | 262113 |
248 | Chuyên gia quản trị rủi ro an ninh mạng (Cyber Governance Risk and Compliance Specialist) | 262114 |
249 | Chuyên gia tư vấn - đánh giá an ninh mạng (Cyber Security Advice and Assessment Specialist) | 262115 |
250 | Chuyên gia phân tích an ninh mạng (Cyber Security Analyst) | 262116 |
251 | Kỹ sư bảo mật an ninh mạng (Cyber Security Architect) | 262117 |
252 | Điều phối viên hoạt động an ninh mạng (Cyber Security Operations Coordinator) | 262118 |
253 | Kỹ sư hệ thống mạng thông tin (Computer Network and Systems Engineer) | 263111 |
254 | Nhân viên quản trị mạng (Network Administrator) | 263112 |
255 | Chuyên viên phân tích mạng (Network Analyst) | 263113 |
256 | Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT (ICT Quality Assurance Engineer) | 263211 |
257 | Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT (ICT Systems Test Engineer) | 263213 |
258 | Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT khác (ICT Support and Test Engineers nec) | 263299 |
259 | Kỹ sư mạng viễn thông (Telecommunications Network Engineer) | 263312 |
260 | Luật sư tranh tụng (Barrister) | 271111 |
261 | Luật sư sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Lawyer) | 271214 |
262 | Chuyên gia pháp lý và tư pháp khác (Judicial and Other Legal Professionals nec) | 271299 |
263 | Cố vấn pháp luật (Solicitor) | 271311 |
264 | Cố vấn cai nghiện (Drug and Alcohol Counsellor) | 272112 |
265 | Cố vấn phục hồi chức năng (Rehabilitation Counsellor) | 272114 |
266 | Cố vấn học đường (Student Counsellor) | 272115 |
267 | Nhà tâm lý học lâm sàng (Clinical Psychologist) | 272311 |
268 | Nhà tâm lý giáo dục (Educational Psychologist) | 272312 |
269 | Nhà tâm lý học tổ chức (Organisational Psychologist) | 272313 |
270 | Bác sĩ tâm lý (Psychotherapist) | 272314 |
271 | Nhà tâm lý cộng đồng (Psychologists nec) | 272399 |
272 | Biên dịch viên (Translator) | 272413 |
273 | Nhân viên công tác xã hội (Social Worker) | 272511 |
274 | Nhân viên cơ sở giải trí (Recreation Officer/Recreation Coordinator) | 272612 |
275 | Kỹ thuật viên nông nghiệp và công nghệ nông nghiệp (Agricultural and Agritech Technician) | 311112 |
276 | Kỹ thuật viên chăn nuôi (Animal Husbandry Technician) | 311113 |
277 | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản (Aquaculture or Fisheries Technician) | 311114 |
278 | Người thiết kế hệ thống tưới tiêu (Irrigation Designer) | 311115 |
279 | Kỹ thuật viên gây mê (Anaesthetic Technician) | 311211 |
280 | Kỹ thuật viên tim mạch (Cardiac Technician) | 311212 |
281 | Kỹ thuật viên dược phẩm (Pharmacy Technician) | 311215 |
282 | Kỹ thuật viên hô hấp (Respiratory Technician) | 311217 |
283 | Kỹ thuật viên y tế khác (Medical Technicians nec) | 311299 |
284 | Nhân viên kiểm định thịt (Meat Inspector) | 311312 |
285 | Kiểm định viên sản phẩm sơ cấp (Primary Products Quality Assurance Officer) | 311314 |
286 | Kiểm định viên sản phẩm sơ cấp khác (Primary Products Assurance and Inspection Officers nec) | 311399 |
287 | Kỹ thuật viên hóa học (Chemistry Technician) | 311411 |
288 | Kỹ thuật viên khoa học trái đất (Earth Science Technician) | 311412 |
289 | Kỹ thuật viên khoa học khác (Science Technicians nec) | 311499 |
290 | Họa viên kiến trúc/Người phác thảo (Architectural Draftsperson) | 312111 |
291 | Cộng tác viên xây dựng (Building Associate) | 312112 |
292 | Thanh tra xây dựng (Building Inspector) | 312113 |
293 | Chuyên viên dự toán xây dựng (Construction Estimator) | 312114 |
294 | Kỹ thuật viên khảo sát hoặc khoa học không gian (Surveying or Spatial Science Technician) | 312116 |
295 | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát khác (Architectural, Building and Surveying Technicians nec) | 312199 |
296 | Người phác thảo công trình dân dụng (Civil Engineering Draftsperson) | 312211 |
297 | Kỹ thuật viên xây dựng (Civil Engineering Technician) | 312212 |
298 | Nhân viên phác thảo kỹ thuật điện (Electrical Engineering Draftsperson) | 312311 |
299 | Kỹ thuật viên điện lực (Electrical Engineering Technician) | 312312 |
300 | Kỹ thuật viên điện tử (Electronic Engineering Technician) | 312412 |
301 | Nhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering Draftsperson) | 312511 |
302 | Kỹ thuật viên cơ khí (Mechanical Engineering Technician) | 312512 |
303 | Người lập kế hoạch bảo trì (Maintenance Planner) | 312911 |
304 | Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kỹ thuật (Metallurgical or Materials Technician) | 312912 |
305 | Quản lý khai thác mỏ (Mine Deputy) | 312913 |
306 | Họa viên kiến trúc khác (Other Draftsperson) | 312914 |
307 | Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật khác (Building and Engineering Technicians nec) | 312999 |
308 | Kỹ sư phần cứng (Hardware Technician) | 313111 |
309 | Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT (ICT Customer Support Officer) | 313112 |
310 | Nhân viên quản trị website (Web Administrator) | 313113 |
311 | Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT khác (ICT Support Technicians nec) | 313199 |
312 | Kỹ sư viễn thông hiện trường (Telecommunications Field Engineer) | 313212 |
313 | Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông (Telecommunications Network Planner) | 313213 |
314 | Kỹ thuật viên hoặc cán bộ kỹ thuật viễn thông (Telecommunications Technical Officer or Technologist) | 313214 |
315 | Thợ điện ô tô (Automotive Electrician) | 321111 |
316 | Thợ cơ khí ô tô (Motor Mechanic - General) | 321211 |
317 | Thợ cơ khí động cơ diesel (Diesel Motor Mechanic) | 321212 |
318 | Thợ cơ khí mô tô (Motorcycle Mechanic) | 321213 |
319 | Thợ máy động cơ nhỏ (Small Engine Mechanic) | 321214 |
320 | Thợ mạ điện (Electroplater) | 322112 |
321 | Thợ đóng móng ngựa (Farrier) | 322113 |
322 | Thợ đúc kim loại (Metal Casting Trades Worker) | 322114 |
323 | Thợ chế tạo kim loại tấm (Sheetmetal Worker) | 322211 |
324 | Thợ luyện kim (Metal Fabricator) | 322311 |
325 | Thợ hàn áp lực (Pressure Welder) | 322312 |
326 | Thợ hàn cấp 1 (Welder - First Class) | 322313 |
327 | Kỹ sư bảo trì máy bay - kỹ thuật điện tử (Aircraft Maintenance Engineer - Avionics) | 323111 |
328 | Kỹ sư bảo trì máy bay - cơ khí (Aircraft Maintenance Engineer - Mechanical) | 323112 |
329 | Kỹ sư bảo trì máy bay - kết cấu (Aircraft Maintenance Engineer - Structures) | 323113 |
330 | Thợ lắp ráp (Fitter - General) | 323211 |
331 | Thợ lắp ráp và thợ tiện (Fitter and Turner) | 323212 |
332 | Thợ lắp ráp - hàn (Fitter-Welder) | 323213 |
333 | Thợ máy kim loại bậc 1 (Metal Machinist - First Class) | 323214 |
334 | Thợ cơ khí ngành dệt may và da giày (Textile, Clothing and Footwear Mechanic) | 323215 |
335 | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại khác (Metal Fitters and Machinists nec) | 323299 |
336 | Thợ khóa (Locksmith) | 323313 |
337 | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc (Precision Instrument Maker and Repairer) | 323314 |
338 | Thợ tạo mẫu (Engineering Patternmaker) | 323411 |
339 | Thợ chế tạo dụng cụ (Toolmaker) | 323412 |
340 | Thợ gò (Panelbeater) | 324111 |
341 | Thợ chế tạo xe (Vehicle Body Builder) | 324211 |
342 | Thợ sửa chữa nội thất xe (Vehicle Trimmer) | 324212 |
343 | Thợ sơn xe (Vehicle Painter) | 324311 |
344 | Thợ xây (Bricklayer) | 331111 |
345 | Thợ điêu khắc đá (Stonemason) | 331112 |
346 | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ (Carpenter and Joiner) | 331211 |
347 | Thợ mộc (Carpenter) | 331212 |
348 | Thợ làm đồ gỗ (Joiner) | 331213 |
349 | Thợ lát sàn (Floor Finisher) | 332111 |
350 | Thợ sơn (Painter) | 332211 |
351 | Thợ kính (Glazier) | 333111 |
352 | Thợ trát tường và trần nhà (Plasterer - Wall and Ceiling) | 333211 |
353 | Thợ trộn vữa (Renderer - Solid Plaster) | 333212 |
354 | Thợ lợp mái (Roof Tiler) | 333311 |
355 | Thợ lát gạch tường và sàn (Wall and Floor Tiler) | 333411 |
356 | Thợ sửa thiết bị ống nước và thông gió (Airconditioning and Mechanical Services Plumber) | 334112 |
357 | Thợ thông tắc nghẹt cống (Drainer) | 334113 |
358 | Thợ lắp ống dẫn khí đốt (Gasfitter) | 334114 |
359 | Thợ sửa ống nước mái nhà (Roof Plumber) | 334115 |
360 | Thợ sửa ống nước (General) | 334116 |
361 | Thợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Plumber) | 334117 |
362 | Thợ điện (General) | 341111 |
363 | Thợ điện nhóm đặc biệt (Electrician - Special Class) | 341112 |
364 | Thợ cơ khí điều hòa không khí và điện lạnh (Airconditioning and Refrigeration Mechanic) | 342111 |
365 | Thợ lắp đặt đường dây điện (Electrical Linesworker/Electrical Line Mechanic) | 342211 |
366 | Thợ lắp đặt và bảo trì cáp điện (Technical Cable Jointer) | 342212 |
367 | Thợ chế tạo máy móc (kinh doanh) (Business Machine Mechanic) | 342311 |
368 | Thợ bảo trì thiết bị điện tử (Electronic Equipment Trades Worker) | 342313 |
369 | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (General) (Electronic Instrument Trades Worker - General) | 342314 |
370 | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử nhóm đặc biệt (Electronic Instrument Trades Worker - Special Class) | 342315 |
371 | Thợ lắp cáp dữ liệu và viễn thông (Cabler - Data and Telecommunications) | 342411 |
372 | Kỹ thuật viên nối cáp viễn thông (Telecommunications Cable Jointer) | 342412 |
373 | Kỹ thuật viên đường dây viễn thông (Telecommunications Linesworker/Telecommunications Line Mechanic) | 342413 |
374 | Kỹ thuật viên viễn thông (Telecommunications Technician) | 342414 |
375 | Thợ làm bánh (Baker) | 351111 |
376 | Thợ làm bánh ngọt (Pastrycook) | 351112 |
377 | Nhân viên sơ chế nguyên liệu (Butcher or Smallgoods Maker) | 351211 |
378 | Bếp trưởng (Chef) | 351311 |
379 | Đầu bếp (Cook) | 351411 |
380 | Người quản lý/huấn luyện chó (Dog Handler or Trainer) | 361111 |
381 | Người huấn luyện ngựa (Horse Trainer) | 361112 |
382 | Y tá thú y (Veterinary Nurse) | 361311 |
383 | Người chăm sóc vườn ươm (Nurseryperson) | 362411 |
384 | Thợ chăm sóc cây (Arborist) | 362511 |
385 | Công nhân cây xanh (Tree Worker) | 362512 |
386 | Thợ xây dựng cảnh quan (Landscape Gardener) | 362711 |
387 | Kỹ thuật viên thủy lợi (Irrigation Technician) | 362712 |
388 | Thợ cắt tóc (Hairdresser) | 391111 |
389 | Thợ đóng sách (Print Finisher) | 392111 |
390 | Thợ in lưới (Screen Printer) | 392112 |
391 | Thợ in đồ họa (Graphic Pre-press Trades Worker) | 392211 |
392 | Thợ in ấn (Printing Machinist) | 392311 |
393 | Thợ đóng giày (Shoemaker) | 393114 |
394 | Thợ bọc ghế (Upholsterer) | 393311 |
395 | Thợ đóng tủ (Cabinet Maker) | 394112 |
396 | Thợ đóng nội thất (Furniture Maker) | 394113 |
397 | Thợ hoàn thiện nội thất (Furniture Finisher) | 394211 |
398 | Thợ đóng khung tranh ảnh (Picture Framer) | 394212 |
399 | Thợ gia công gỗ bằng máy móc (Wood Machinist) | 394213 |
400 | Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ khác (Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec) | 394299 |
401 | Thợ đóng tàu và sửa chữa tàu (Boat Builder and Repairer) | 399111 |
402 | Thợ đóng tàu (Shipwright) | 399112 |
403 | Nhân viên vận hành nhà máy hóa chất (Chemical Plant Operator) | 399211 |
404 | Nhân viên vận hành công ty xăng dầu (Gas or Petroleum Operator) | 399212 |
405 | Nhân viên vận hành nhà máy phát điện (Power Generation Plant Operator) | 399213 |
406 | Kỹ thuật viên ánh sáng (Light Technician) | 399513 |
407 | Kỹ thuật viên âm thanh (Sound Technician) | 399516 |
408 | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn khác (Performing Arts Technicians nec) | 399599 |
409 | Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo (Signwriter) | 399611 |
410 | Thợ lặn (Diver) | 399911 |
411 | Bác sĩ nhãn khoa (Optical Dispenser/ Dispensing Optician) | 399913 |
412 | Kỹ thuật viên quang học (Optical Mechanic) | 399914 |
413 | Kỹ thuật viên ép nhựa (Plastics Technician) | 399916 |
414 | Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy (Fire Protection Equipment Technician) | 399918 |
415 | Kỹ thuật viên/công nhân nhà máy khác (Technicians and Trades Workers nec) | 399999 |
416 | Nhân viên cứu thương (Ambulance Officer) | 411111 |
417 | Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Intensive Care Ambulance Paramedic) | 411112 |
418 | Nhân viên vệ sinh nha khoa (Dental Hygienist) | 411211 |
419 | Bác sĩ chỉnh hình răng (Dental Prosthetist) | 411212 |
420 | Kỹ thuật viên nha khoa (Dental Technician) | 411213 |
421 | Chuyên viên trị liệu nha khoa (Dental Therapist) | 411214 |
422 | Chuyên gia trị liệu (Diversional Therapist) | 411311 |
423 | Y tá điều dưỡng (Enrolled Nurse) | 411411 |
424 | Nhân viên trị liệu xoa bóp (Massage Therapist) | 411611 |
425 | Nhân viên cộng đồng (Community Worker) | 411711 |
426 | Nhân viên hỗ trợ gia đình (Family Support Worker) | 411713 |
427 | Nhân viên chăm sóc nội trú (Residential Care Officer) | 411715 |
428 | Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên (Youth Worker) | 411716 |
429 | Nhân viên chăm sóc trẻ em (Child Care Worker) | 421111 |
430 | Nhân viên chăm sóc trẻ ngoài giờ học (Out of School Hours Care Worker) | 421114 |
431 | Quản lý dịch vụ khách sạn (Hotel Service Manager) | 431411 |
432 | Nhân viên làm đẹp, thẩm mỹ (thợ làm nail, triệt lông) (Beauty Therapist) | 451111 |
433 | Hướng dẫn viên du lịch (Tour Guide) | 451412 |
434 | Tư vấn viên du lịch (Travel Consultant) | 451612 |
435 | Tiếp viên hàng không (Flight Attendant) | 451711 |
436 | Huấn luyện viên lặn (Diving Instructor - Open Water) | 452311 |
437 | Huấn luyện viên thể thao khác (Huấn luyện viên võ Wushu hoặc Yoga) (Other Sports Coach or Instructor - Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) | 452317 |
438 | Nhân viên phát triển thể thao (Sports Development Officer) | 452321 |
439 | Quản trị viên hợp đồng (Contract Administrator) | 511111 |
440 | Quản trị viên dự án (Program or Project Administrator) | 511112 |
441 | Quản lý văn phòng (Office Manager) | 512111 |
442 | Thư ký pháp lý (Legal Secretary) | 521212 |
443 | Luật sư chuyển nhượng tài sản (Conveyancer) | 599111 |
444 | Thư ký tòa án (Clerk of Court) | 599211 |
445 | Chuyên viên tính toán tổn thất bảo hiểm (Insurance Loss Adjuster) | 599612 |
446 | Kỹ thuật viên hồ sơ y tế (Clinical Coder) | 599915 |
447 | Đại lý bảo hiểm (Insurance Agent) | 611211 |
448 | Nhà bán lẻ (Retail Buyer) | 639211 |
449 | Nhân viên quản trị hợp đồng (Contract Administrator) | 511111 |
450 | Nhân viên quản lý chương trình/dự án (Program or Project Administrator) | 511112 |
451 | Quản lý văn phòng (Office Manager) | 512111 |
452 | Thư ký pháp lý (Legal Secretary) | 521212 |
453 | Luật sư chuyển nhượng tài sản (Conveyancer) | 599111 |
454 | Thư ký tòa án (Clerk of Court) | 599211 |
455 | Chuyên viên tính toán tổn thất bảo hiểm (Insurance Loss Adjuster) | 599612 |
456 | Kỹ thuật viên hồ sơ y tế (Clinical Coder) | 599915 |
Vậy Visa 482 có nghề gì phù hợp với bạn? Chúng tôi tin rằng mỗi người đều có tiềm năng riêng để phát triển trong 456 ngành nghề thuộc danh sách CSOL. Việc lựa chọn đúng ngành nghề sẽ giúp bạn phát huy thế mạnh của chính mình.
Hiểu được điều đó, HTE Workforce cung cấp dịch vụ toàn diện từ tư vấn, kiểm tra hồ sơ đến kết nối với các doanh nghiệp uy tín tại Úc, chúng tôi sẽ giúp bạn tiếp tục tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp của mình.
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ về việc làm tại Úc ngay tại đây.
NHỮNG ĐỔI MỚI CỦA DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ CORE SKILLS OCCUPATION LIST (CSOL) MÀ BẠN CẦN BIẾT
Core Skills Occupation List (CSOL) năm 2024 – 2025 đã được cập nhật với nhiều thay đổi quan trọng, mang lại cơ hội lớn hơn cho người lao động quốc tế và doanh nghiệp Úc. Tổng cộng, 101 ngành nghề mới được bổ sung và 80 ngành nghề bị loại bỏ, nhằm đáp ứng nhu cầu lao động thực tế và chiến lược phát triển của từng khu vực. Trong đó:
Các ngành nghề mới được thêm vào Core Skills Occupation List
- Nghề Chef (Đầu bếp) và Enrolled Nurse (Y tá điều dưỡng): Tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong danh sách, khẳng định nhu cầu ổn định và lâu dài.
- Nghề Beauty Therapist (Chuyên viên thẩm mỹ): Bao gồm các nghề làm nail, thợ triệt lông, được bổ sung để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong ngành làm đẹp.
- Lĩnh vực nhà hàng khách sạn với Accommodation và Hospitality Managers nec (Quản lý nhà hàng, khách sạn): Hỗ trợ ngành du lịch và lưu trú đang phát triển mạnh tại Úc.
- Nghề Childcare Worker (Nhân viên chăm sóc trẻ em): Được thêm vào danh sách để giải quyết sự thiếu hụt nhân lực trong ngành này.
Nghề Nail ở Úc
Một điểm rất đáng chú ý là Nghề Nail (thuộc Beauty Therapist) ANZSCO 451111 đã xuất hiện trong Danh sách ngành nghề visa 482. Đây thực sự là cơ hội tuyệt vời dành cho anh/chị/em thợ Nail Việt Nam đang mong muốn phát triển sự nghiệp và hướng tới định cư tại Úc.
Người Việt Nam đã trở thành lực lượng chủ chốt trong ngành nail trên toàn cầu, đặc biệt là tại Mỹ và Úc. Tại Úc, cộng đồng người Việt chiếm tỷ lệ lớn trong số các thợ nail và chủ tiệm nail. Theo số liệu thống kê, ở Úc hiện nay có khoảng 24.500 thợ nail là người Việt, trong đó chiếm 99% là lao động nữ.
Làm nail bên Úc lương bao nhiêu? Trung bình mức lương của một thợ làm nail tại Úc dao động từ 45.000 đến 60.000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của từng người.
Để tận dụng cơ hội này, bạn nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ việc làm, bao gồm: chứng chỉ tay nghề, trình độ tiếng Anh, thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng và các tài liệu bổ trợ khác. Sau đó, tiến hành nộp hồ sơ visa để có thể sang Úc làm việc trong ngành nail.
Ngành nghề bị loại khỏi Danh sách ngành nghề visa 482 Úc CSOL
Dựa trên vào cập nhật mới nhất, dưới đây là một số ngành nghề tiêu biểu đã bị loại bỏ khỏi Danh sách Ngành nghề Kỹ năng Cốt lõi (CSOL) của Úc:
- Quản lý quán café hoặc nhà hàng (Cafe or Restaurant Manager)
- Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em (Childcare Centre Manager)
- Nhà sản xuất (Manufacturer)
- Quản lý quan hệ công chúng (Public Relations Manager)
- Nhiếp ảnh gia (Photographer)
- Nhạc sĩ (Nhạc cụ) (Musician – Instrumental)
- Chuyên gia dinh dưỡng (Nutritionist)
- Kỹ sư viễn thông (Telecommunications Engineer)
- Giáo viên nghệ thuật (dạy tư) (Art Teacher – Private Tuition)
- Người trồng nho (Grape Grower)
- …
Để kiểm tra xem ngành nghề của bạn có còn nằm trong danh sách bị loại bỏ khỏi danh sách ngành nghề visa 482 hay không, kéo xuống phần tiếp theo của bài viết. Bạn có thể sử dụng tính năng ‘Tìm kiếm’ trên thanh công cụ của bảng “456 ngành nghề”, sau đó nhập tên ngành nghề của bạn để tra cứu một cách nhanh chóng và chính xác.
“Ngành nghề của tôi bị LOẠI KHỎI danh sách ngành nghề Visa 482 Úc thì phải làm sao?”
Nếu ngành nghề của bạn bị loại khỏi danh sách các ngành nghề mới (CSOL) của visa 482 Úc Skills in Demand thì đây là hướng giải quyết mà HTE Workforce Connect gợi ý cho bạn:
Với nghề nghiệp đã bị loại bỏ
Theo thông tin của Bộ Di trú, các đơn đề cử hoặc thị thực đã nộp trước ngày 7/12/2024 và đang trong quá trình xử lý, việc ngành nghề bị loại khỏi danh sách sẽ không bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, nếu bạn đã được cấp thị thực tay nghề và sau đó xảy ra các thay đổi như: cần gia hạn thị thực, đổi chủ bảo lãnh, đổi sang công việc khác,… thì bạn sẽ cần nộp đơn xin thị thực mới. Trong trường hợp ngành nghề của bạn không còn nằm trong danh sách ngành nghề CSOL, bạn sẽ đối mặt với việc:
- Không còn đủ điều kiện để tiếp tục làm việc tại Úc với thị thực tay nghề.
- Không thể chuyển sang một công việc mới hoặc một chủ bảo lãnh khác.
- Buộc phải rời khỏi Úc khi thị thực hết hạn.
Giải pháp khi ngành nghề bị loại bỏ
Nếu công việc của bạn đang làm được trả mức lương tối thiểu đạt 135,000 AUD/năm theo yêu cầu của diện Specialist Skills stream (Diện Kỹ năng Tay nghề Cao), bạn có thể cân nhắc chuyển sang diện visa này. Việc chuyển sang diện thị thực này sẽ là một trong các giải pháp giúp bạn có thể tiếp tục làm việc và phát triển sự nghiệp tại Úc một cách ổn định.
Lưu ý: Diện visa này chấp nhận hầu hết các ngành nghề, ngoại trừ các nhóm ngành trong Major Groups 3, 7 và 8 của hệ thống ANZSCO, bao gồm:
- Lao động tay nghề (Trades Workers).
- Người điều khiển máy móc (Machinery Operators and Drivers).
- Lao động phổ thông (Labourers).
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Hồ sơ visa sau hiệu chỉnh của Danh sách ngành nghề visa 482, nên tham khảo ý kiến của đội ngũ Chuyên gia Di trú của HTE Law Group để đảm bảo rằng bạn chọn được hướng đi phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình
Tham khảo ý kiến từ Cố vấn Di trú Úc tại đây.
TOP NHỮNG NGÀNH NGHỀ ĐƯỢC ƯU TIÊN ĐỊNH CƯ TẠI ÚC 2025
Dựa trên việc cập nhật danh sách ngành nghề mới (CSOL) và so sánh với danh sách ngành nghề visa 482 trước đó (STSOL hay MLTSSL), HTE Workforce Connect đã tổng hợp những ngành nghề chủ chốt, đóng vai trò quan trọng tại thị trường lao động Úc trong năm 2025:
Y tế & Điều dưỡng
Ngành Y tế tại Úc luôn giữ vị trí ưu tiên hàng đầu với nhu cầu nhân lực cao. Dù danh sách ngành nghề có thay đổi, lĩnh vực này vẫn ổn định trong top những ngành nghề được ưu tiên của visa 482 Úc.
- Y tá và điều dưỡng: Vị trí không thể thiếu để chăm sóc dân số già hóa tại đất nước này.
- Bác sĩ đa khoa và chuyên khoa: Cơ hội rộng mở với mức lương hấp dẫn và cơ hội định cư Úc.
Công nghệ Thông tin (CNTT)
Việc Công nghệ phát triển mạnh mẽ khiến ngành CNTT trở thành một trong những ngành nghề luôn tìm kiếm nguồn nhân lực tay nghề cao. Các vị trí bạn có thể tham khảo là:
- Lập trình viên, kỹ sư phần mềm: Luôn được săn đón bởi các doanh nghiệp hàng đầu.
- Chuyên gia an ninh mạng: Là “vũ khí” bảo vệ thông tin của kỷ nguyên số, cực kỳ được ưa chuộng.
Kỹ thuật
Là một quốc gia phát triển ngành Kỹ thuật giữ vai trò then chốt với các dự án cơ sở hạ tầng và công nghiệp lớn:
- Kỹ sư xây dựng: Cơ hội việc làm bền vững từ các dự án quy mô lớn tại Úc.
- Kỹ sư cơ khí, điện: Nhu cầu cao trong sản xuất và công nghiệp, luôn nằm trong danh sách ưu tiên.
Giáo dục
Ngành giáo dục không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp ổn định mà còn dễ dàng định cư với:
- Giáo viên mầm non và trung học: Đặc biệt cần thiết tại các khu vực vùng xa, lương cao và nhiều trợ cấp từ Chính phủ.
Các vị trí nhân sự cấp cao
Giám đốc, Quản lý điều hành, Trưởng phòng hay Chuyên gia là những vị trí được Úc đặc biệt chú trọng. Những vị trí này không chỉ mang đến cơ hội phát triển sự nghiệp vượt bậc mà còn giúp bạn tạo dựng một cuộc sống ổn định và lâu dài tại Úc, môi trường làm việc mang lại đãi ngộ xứng đáng những lao động có tay nghề cao.
Nếu bạn thuộc một trong các ngành nghề này, đây chính là thời điểm vàng để tiến bước trong sự nghiệp. HTE Workforce Connect sẽ là nơi để bạn kết nối với những doanh nghiệp Úc uy tín và những cơ hội việc làm tốt nhất!
Tư vấn ngay về việc làm ở Úc: Tìm việc làm chủ bảo lãnh Úc.
FAQs: CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ VISA 482 (CSOL)
Danh sách ngành nghề visa 482 (CSOL) là gì?
Danh sách ngành nghề visa 482 (CSOL) là tập hợp các ngành nghề đủ điều kiện để xin visa 482 tại Úc, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu lao động đang thiếu hụt tại đất nước này.
Visa 482 làm nghề gì? Visa 482 có nghề gì?
Visa 482 Úc cho phép bạn làm việc ở các nghề thuộc Danh sách ngành nghề Visa 482 (CSOL), trải rộng các lĩnh vực như: Y tế, Kỹ thuật, Công nghệ, Tài chính, Giáo dục, Tiếp thị, Nông nghiệp,…
Ngành dễ định cư Úc là ngành nào?
Các ngành nằm trong Danh sách ngành nghề visa 482 Úc đều tạo điều kiện thuận lợi để dẫn đến con đường định cư Úc thông qua visa 186. Tuy nhiên, việc định cư đòi hỏi bạn phải được hướng dẫn kỹ lưỡng và chuẩn bị tốt hồ sơ visa.
Danh sách CSOL có cố định không hay sẽ thay đổi? Tần suất thay đổi là bao lâu?
Danh sách CSOL không cố định mà được chính phủ Úc xem xét và cập nhật thường xuyên để phản ánh nhu cầu thị trường lao động. Việc thay đổi có thể diễn ra vài lần trong một năm, do đó việc theo dõi thông tin cập nhật là rất quan trọng.
Visa 482 Úc có yêu cầu nào khác ngoài danh sách ngành nghề không?
Ngoài ngành nghề nằm trong CSOL, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Được một doanh nghiệp Úc bảo lãnh.
- Đáp ứng đủ điều kiện về trình độ tiếng Anh.
- Có kinh nghiệm làm việc liên quan.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc làm tại Úc hay các thay đổi trong Danh sách ngành nghề visa 482 Úc, đừng ngần ngại liên hệ với HTE Workforce. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Đặt lịch tư vấn với chúng tôi tại đây.
Chúc bạn một hành trình làm việc suôn sẻ và thành công tại Úc!